Kết quả tra cứu ngữ pháp của UFC Fight Night: Mousasi vs. Hall 2
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
…ようにおもう
(Tôi) cảm thấy dường như
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì