Kết quả tra cứu ngữ pháp của UFC Fight Night: Shevchenko vs. Carmouche 2
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N3
Cảm thán
...にV
Hằng ..., quá ...
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N2
うちに
Nhân lúc/Trong lúc còn đang
N4
Mục đích, mục tiêu
N に V
Để làm ...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
Diễn tả
…か…ない (か)
Vào khoảng ..., khi V được khi không, chưa V hẳn