Kết quả tra cứu ngữ pháp của UFC on ESPN: Barboza vs. Chikadze
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước khi ...
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước ... (Thời điểm)
N4
Quan hệ trước sau
いぜん
Trước đây, trước kia
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N4
Chỉ trích
... いぜん
Trước khi nói tới ... (Giai đoạn)
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...