Kết quả tra cứu ngữ pháp của UFC on ESPN: Cannonier vs. Gastelum
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N4
んですが
Chẳng là
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N3
Mơ hồ
なんて...
Cái gì ...
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó