Kết quả tra cứu ngữ pháp của UFC on ESPN: Ngannou vs. dos Santos
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N4
Biểu thị bằng ví dụ
というてん
Do chỗ..., ở chỗ...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N4
んですが
Chẳng là
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...