Kết quả tra cứu ngữ pháp của USB Attached SCSI
N3
Đánh giá
ちょっとした ...
Chút đỉnh, kha khá (Đánh giá tích cực)
N3
Diễn tả
ちょっとした ...
Chỉ là ... đơn giản, xoàng (Giảm nhẹ mức độ)
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N4
So sánh
もうちょっと
Hơn một chút nữa (Chỉ mức độ)
N4
Thêm vào
もうちょっと
Thêm một chút nữa (Chỉ số lượng)