Kết quả tra cứu ngữ pháp của UVERworld DOCUMENTARY THE SONG
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy
N3
どんなに~ても
Dù... đến đâu, thì...