Kết quả tra cứu ngữ pháp của UVERworld Yokohama Arena 2012.07.08
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N3
ますように
Mong sao
N1
Ý chí, ý hướng
~ようにも...れない
~ Dù muốn...cũng không thể...
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi
N1
こそあれ
Đúng là... nhưng/... còn đúng, chứ...
N2
Đánh giá
これでは
Nếu thế này thì