Kết quả tra cứu ngữ pháp của Ubuntu MATE
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
Phạm vi
~ぶんには
~Nếu chỉ ở trong phạm vi...thì
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N4
てしまう
Làm xong/Lỡ làm