Kết quả tra cứu ngữ pháp của Ufotable CINEMA
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất