Kết quả tra cứu ngữ pháp của Ultimate Fight Night 2
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Khoảng thời gian ngắn
いまにも ... そうだ
Sắp ... tới nơi
N3
ますように
Mong sao
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N4
てしまう
Làm xong/Lỡ làm
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N1
にもまして
Hơn cả