Kết quả tra cứu ngữ pháp của Ultra Extended Graphics Array
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N3
まま
Y nguyên/Để nguyên
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N1
~あえて
Dám~
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?