Kết quả tra cứu ngữ pháp của Under the Rose
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Cảm thán
なんて…んだろう
... Là dường nào (Tâm trạng cảm thán hoặc kinh ngạc)
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa
N4
でしょう/だろう
Có lẽ/Chắc là
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy