Kết quả tra cứu ngữ pháp của Unification3 Melody feat Minori Chihara
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi