Kết quả tra cứu ngữ pháp của Unified Extensible Firmware Interface
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N1
~あえて
Dám~
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được