Kết quả tra cứu ngữ pháp của Uniform Resource Locator
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N3
Chấp thuận, đồng ý
いかにも…そうだ
Trông thật là
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Kỳ vọng
なにかというと
Hễ nói gì là
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…