Kết quả tra cứu ngữ pháp của United Linux
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N4
Đánh giá
... そうにしている
Trông..., có vẻ như..., ra vẻ...
N4
Lặp lại, thói quen
ようにしている
Chắc chắn làm…, cố gắng làm…
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ