Kết quả tra cứu ngữ pháp của Universal Binary
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...