Kết quả tra cứu ngữ pháp của Urban Mermaid
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...