Kết quả tra cứu ngữ pháp của VTuber Fes Japan
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
Cảm thán
...にV
Hằng ..., quá ...
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N1
Ngoài dự đoán
~Vた + せつな
~ Trong chớp mắt, chỉ một chút đã...
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
V-ば
Anh nên... đi
N4
Mục đích, mục tiêu
N に V
Để làm ...
N3
Diễn tả
…か…ない (か)
Vào khoảng ..., khi V được khi không, chưa V hẳn
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất