Kết quả tra cứu ngữ pháp của Value object
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N4
Tính tương tự
…とおなじ
Giống, giống như, cùng, chẳng khác gì
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi