Kết quả tra cứu ngữ pháp của Visual Basic
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
とあれば
Nếu... thì...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
としたら/とすれば
Nếu/Giả sử (Điều kiện giả định)
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
Khả năng
…ばあいもある
Cũng có khi, cũng có trường hợp
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N2
Cương vị, quan điểm
... とすれば
Nhìn từ góc độ...
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho