Kết quả tra cứu ngữ pháp của Visual Basic .NET
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
とあれば
Nếu... thì...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N2
かねない
Có thể/E rằng
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
としたら/とすれば
Nếu/Giả sử (Điều kiện giả định)
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...