Kết quả tra cứu ngữ pháp của Visual Studio Code
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N5
Miêu tả
は...です
Thì