Kết quả tra cứu ngữ pháp của Voice of EARTH
N1
~あえて
Dám~
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
あとは~だけ
Chỉ còn... nữa
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Đề nghị
あえて~ば
Tôi xin đánh bạo nói rằng, cố tìm cách...
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...