Kết quả tra cứu ngữ pháp của Web Content Accessibility Guidelines
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N3
んだって
Nghe nói
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
Bất biến
なんといっても
Dù thế nào thì ...
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
っけ
Nhỉ