Kết quả tra cứu ngữ pháp của Web喫茶よずりの
N1
~によらず
~Bất kể là~
N5
は~より
Hơn...
N3
よりも
Hơn...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N2
Đương nhiên
もとより
Ngay từ đầu
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なにより
Hơn hết, ...nhất
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như