Kết quả tra cứu ngữ pháp của Weekly Fairy Tale
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ