Kết quả tra cứu ngữ pháp của Welcome to TOKYO
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N5
とき
Khi...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N4
おきに
Cứ cách
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
きっと
Chắc chắn
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N4
So sánh
もうちょっと
Hơn một chút nữa (Chỉ mức độ)
N4
Thêm vào
もうちょっと
Thêm một chút nữa (Chỉ số lượng)