Kết quả tra cứu ngữ pháp của White Silent Night
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
Cách nói mào đầu
なんにしても
Dù trong bất kỳ trường hợp nào
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N5
どうして
Tại sao
N1
に即して/に則して
Theo đúng/Phù hợp với
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N3
Xếp hàng, liệt kê
そうして
Và (Liệt kê)
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
Đánh giá
... そうにしている
Trông..., có vẻ như..., ra vẻ...