Kết quả tra cứu ngữ pháp của Whoopee Basket
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N3
例えば
Ví dụ như/Chẳng hạn như
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…