Kết quả tra cứu ngữ pháp của Wi-Fi WIN
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N4
Biểu thị bằng ví dụ
というてん
Do chỗ..., ở chỗ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
なんとかいう
Nói cái gì đó
N3
Xác nhận
なんて(いう)...
... Gọi là gì, tên gì
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N3
Diễn tả
なんという
...gọi là gì, tên là gì
N3
Mơ hồ
なんでも…そうだ
Nghe nói dường như...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ