Kết quả tra cứu ngữ pháp của Wii U GamePad
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N2
ようがない
Không có cách nào để/Không thể
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~