Kết quả tra cứu ngữ pháp của WikiReader
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N3
Ngạc nhiên
あれでも
Như thế mà cũng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
~はどう(で)あれ
~Bất kể cái gì, sao cũng được, dù cách gì
N3
Đánh giá
あれで
Tuy thế nhưng... (Đánh giá tích cực)
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N3
Ngạc nhiên
あれで
Như thế mà (Thể hiện sự ngạc nhiên)
N5
できる
Có thể
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
とあれば
Nếu... thì...