Kết quả tra cứu ngữ pháp của Wikipedia Zero
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...ぜ
Nào
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N3
Giải thích
なぜ~かというと
Sở dĩ ... là vì
N2
Suy đoán
かろう
Có lẽ
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N3
Suy đoán
たろう
Có lẽ đã