Kết quả tra cứu ngữ pháp của Windows Boot Manager
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N2
Tỉ dụ, ví von
かとおもうほど
Đến độ tôi nghĩ rằng