Kết quả tra cứu ngữ pháp của Windows Live Gallery
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N3
Nhấn mạnh vào mức độ
どんなに…だろう(か)
Biết bao nhiêu, đến nhường nào
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)
N4
んですが
Chẳng là
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N4
かどうか
... hay không
N5
どうして
Tại sao
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện