Kết quả tra cứu ngữ pháp của Windows Live OneCare
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
Tỉ dụ, ví von
かとおもうほど
Đến độ tôi nghĩ rằng
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N4
かどうか
... hay không
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N2
かねない
Có thể/E rằng
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N3
Nhấn mạnh vào mức độ
どんなに…だろう(か)
Biết bao nhiêu, đến nhường nào