Kết quả tra cứu ngữ pháp của Windows Management Instrumentation
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo