Kết quả tra cứu ngữ pháp của Windows Media Player
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
Xác nhận
どうもない
Không hề gì
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
Nhấn mạnh vào mức độ
どんなに…だろう(か)
Biết bao nhiêu, đến nhường nào
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...