Kết quả tra cứu ngữ pháp của Windows Media Video
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
~はどう(で)あれ
~Bất kể cái gì, sao cũng được, dù cách gì
N2
Tỉ dụ, ví von
かとおもうほど
Đến độ tôi nghĩ rằng
N2
Căn cứ, cơ sở
どうりで
Chả trách, hèn gì ...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...