Kết quả tra cứu ngữ pháp của Wink First Live Shining Star
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
Cách nói mào đầu
なんにしろ
Dù là gì đi nữa