Kết quả tra cứu ngữ pháp của WireGuard
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N4
Thời điểm
もうすぐ
Sắp... (làm gì, diễn ra điều gì)
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
とあれば
Nếu... thì...
N1
ぐるみ
Toàn thể
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N3
Ngạc nhiên
あれでも
Như thế mà cũng
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N1
~はどう(で)あれ
~Bất kể cái gì, sao cũng được, dù cách gì
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...