Kết quả tra cứu ngữ pháp của Wolfram Alpha
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N2
あるいは
Hoặc là...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
あとは~だけ
Chỉ còn... nữa
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia