Kết quả tra cứu ngữ pháp của X電車で行こう
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
ところで
Nhân tiện
N2
Đánh giá
... ところで
Dẫu, dù ...
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N2
Đề tài câu chuyện
ことで
Về, liên quan đến
N2
そこで
Vì thế/Do đó
N3
Suy đoán
ことだろう
Chắc (là) ...
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N2
Xác nhận
というと…のことですか
Có phải là...hay không? (Gọi là)
N1
Đương nhiên
いうまでもないことだが
Điều này không cần phải nói
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì