Kết quả tra cứu ngữ pháp của X-CD-Roast
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N2
Suy đoán
かろう
Có lẽ
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N3
ところで
Nhân tiện