Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
ていく
...ra (di chuyển ra xa)
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
~にも程がある
~Có giới hạn..., Đi quá xa
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội