Kết quả tra cứu ngữ pháp của XML Inclusions
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Mơ hồ
なんでも…らしい
Nghe nói dường như...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước khi ...
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước ... (Thời điểm)
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)