Kết quả tra cứu ngữ pháp của Xbox Cloud Gaming
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N4
んですが
Chẳng là
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện