Kết quả tra cứu ngữ pháp của Xperia 10 III
N5
あまり~ない
Không... lắm
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N4
Diễn tả
あいだ
Giữa, trong
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N2
あるいは
Hoặc là...
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa